Top trường Đại học tốt nhất Việt Nam – Cập nhập mới nhất 2024

Việc cập nhật các thông tin về trường Đại học liên quan đến chất lượng giảng dạy của giảng viên hay tỉ lệ sinh viên ra trường có việc làm là vô cùng cần thiết. 

Để giải quyết những nỗi lo lắng ấy bài viết sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin cần thiết về top trường Đại học tốt nhất Việt Nam. Qua đây nhằm phần nào cung cấp cho các bạn những thông tin bổ ích và cần thiết cho các bạn sau này trên con đường chinh phục ước mơ của mình!

Hãy cùng Du học Đăng Huy theo dõi một cách chi tiết nhé!

1. Những thông tin liên quan đến bảng xếp hạng Webometrics

Dưới đây là một số thông tin về bảng xếp hạng Webometrics. Mời các bạn cùng theo dõi để có cái nhìn tổng quan hơn nhé!

Những thông tin liên quan đến bảng xếp hạng Webometrics
Những thông tin liên quan đến bảng xếp hạng Webometrics

Webometrics là hệ thống xếp hạng các trường đại học trên thế giới do Phòng thí nghiệm Cybermetrics Labs (thuộc Hội đồng Nghiên cứu Quốc gia Tây Ban Nha) thực hiện. Bảng xếp hạng được công bố hai lần mỗi năm, vào tháng 1 và tháng 7. 

Bảng xếp hạng Webometrics được coi là một trong những bảng xếp hạng uy tín nhất về các trường đại học trên thế giới. Nó được sử dụng bởi nhiều tổ chức và cá nhân để đánh giá chất lượng giáo dục của các trường đại học.

2. Các chỉ số chính để đánh giá các trường Đại học mà Webometrics áp dụng

Dưới đây là một số chỉ số mà Webometrics áp dụng để đánh giá độ danh giá của các trường Đại học ở Việt Nam.

Các chỉ số chính để đánh giá các trường Đại học mà Webometrics áp dụng
Các chỉ số chính để đánh giá các trường Đại học mà Webometrics áp dụng

2.1. Chỉ số ảnh hưởng (Impact) 

Chỉ số này là một trong ba tiêu chí chính được Webometrics sử dụng để đánh giá các trường đại học trên thế giới. Chỉ số này phản ánh mức độ phổ biến và ảnh hưởng của trang web trường đại học trên Internet.

Cách tính toán:

Webometrics sử dụng hai nguồn dữ liệu chính để tính toán chỉ số Ảnh hưởng:

  • Ahrefs: Cung cấp số lượng backlink từ các trang web khác trỏ đến trang web của trường đại học.
  • Majestic: Cung cấp số lượng backlink từ các trang web khác trỏ đến trang web của trường đại học, đồng thời đánh giá chất lượng của các backlink này.

Giá trị của chỉ số:

Chỉ số Ảnh hưởng cao cho thấy trang web của trường đại học có nhiều người truy cập, được nhiều người biết đến và có uy tín cao trong cộng đồng học thuật. Điều này có thể mang lại nhiều lợi ích cho trường đại học, bao gồm:

  • Thu hút sinh viên tiềm năng: Sinh viên thường tham khảo thông tin trên website của trường đại học trước khi đưa ra quyết định chọn trường. Do đó, một trang web có chỉ số Ảnh hưởng cao sẽ thu hút được nhiều sinh viên tiềm năng hơn.
  • Tăng cường hợp tác quốc tế: Các trường đại học có uy tín cao thường được mời tham gia các chương trình hợp tác quốc tế, trao đổi học sinh, sinh viên,…
  • Nâng cao vị thế của trường đại học: Chỉ số Ảnh hưởng cao góp phần nâng cao vị thế của trường đại học trên trường quốc tế.

Cách cải thiện chỉ số ảnh hưởng:

Để cải thiện chỉ số Ảnh hưởng, các trường đại học có thể thực hiện một số biện pháp sau:

  • Tạo nội dung chất lượng cao: Nội dung hữu ích, hấp dẫn và cập nhật sẽ thu hút nhiều người truy cập trang web của trường đại học.
  • Tối ưu hóa trang web cho công cụ tìm kiếm (SEO): Giúp trang web của trường đại học dễ dàng được tìm thấy trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing,…
  • Xây dựng mạng lưới backlink: Chia sẻ nội dung của trang web trên các mạng xã hội, diễn đàn, blog,… và khuyến khích các trang web khác liên kết đến trang web của trường đại học.
  • Tham gia các hoạt động trực tuyến: Tham gia các hội thảo trực tuyến, diễn đàn thảo luận,… để quảng bá thương hiệu của trường đại học.

2.2. Chỉ số mở (Openness)

Chỉ số này là một trong ba tiêu chí chính được Webometrics sử dụng để đánh giá các trường đại học trên thế giới. Chỉ số này phản ánh mức độ chia sẻ kiến thức khoa học của các trường đại học thông qua các hệ thống dữ liệu mở như Google Scholar.

Cách tính toán:

Webometrics sử dụng số lượng bài viết và tài liệu khoa học của trường đại học được lập chỉ mục trên Google Scholar để tính toán chỉ số Mở. Các bài viết và tài liệu khoa học này bao gồm:

  • Bài báo khoa học
  • Sách
  • Luận văn
  • Báo cáo nghiên cứu

Giá trị của chỉ số:

Chỉ số Mở cao cho thấy trường đại học có đội ngũ giảng viên và cán bộ nghiên cứu năng động, thường xuyên chia sẻ thành quả nghiên cứu của mình với cộng đồng khoa học. Điều này thể hiện cam kết của trường đại học trong việc thúc đẩy sự phát triển của khoa học và công nghệ.

Lợi ích của việc chia sẻ kiến thức khoa học:

  • Tăng cường sự hợp tác nghiên cứu: Chia sẻ kiến thức khoa học giúp các nhà nghiên cứu từ các trường đại học khác nhau có thể dễ dàng tiếp cận và sử dụng thành quả nghiên cứu của nhau, từ đó thúc đẩy sự hợp tác nghiên cứu quốc tế.
  • Nâng cao chất lượng giáo dục: Sinh viên có thể tiếp cận với những kiến thức khoa học mới nhất thông qua các bài viết và tài liệu khoa học được chia sẻ trực tuyến. Điều này giúp nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo tại các trường đại học.
  • Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Chia sẻ kiến thức khoa học giúp thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế – xã hội.

Cách cải thiện chỉ số Mở:

Để cải thiện chỉ số Mở, các trường đại học có thể khuyến khích giảng viên và cán bộ nghiên cứu của mình:

  • Xuất bản bài báo khoa học trên các tạp chí khoa học uy tín.
  • Nộp hồ sơ tham gia các hội thảo khoa học quốc tế.
  • Chia sẻ bài viết và tài liệu khoa học trên các hệ thống dữ liệu mở như Google Scholar.
  • Sử dụng các công cụ mạng xã hội để quảng bá thành quả nghiên cứu.

2.3. Chỉ số xuất sắc (Excellence) 

Chỉ số Xuất sắc (Excellence) là một trong ba tiêu chí chính được Webometrics sử dụng để đánh giá các trường đại học trên thế giới. Chỉ số này phản ánh chất lượng nghiên cứu khoa học của trường đại học thông qua số lượng bài báo khoa học được trích dẫn bởi các nhà nghiên cứu khác.

Cách tính toán:

Webometrics sử dụng dữ liệu từ Scopus, một cơ sở dữ liệu trích dẫn bài báo khoa học uy tín, để tính toán chỉ số Xuất sắc. Chỉ số này được tính toán dựa trên số lượng bài báo khoa học của trường đại học được xuất bản trong giai đoạn 5 năm gần nhất và nằm trong top 10% bài báo được trích dẫn nhiều nhất trong 27 lĩnh vực khoa học.

Giá trị của chỉ số:

Chỉ số Xuất sắc cao cho thấy trường đại học có đội ngũ giảng viên và cán bộ nghiên cứu có trình độ chuyên môn cao, thực hiện nghiên cứu khoa học có chất lượng và có đóng góp quan trọng cho sự phát triển của khoa học.

Lợi ích của việc có chất lượng nghiên cứu khoa học cao:

  • Nâng cao vị thế của trường đại học: Các trường đại học có chất lượng nghiên cứu khoa học cao thường được xếp hạng cao trong các bảng xếp hạng đại học uy tín trên thế giới, thu hút sinh viên tiềm năng và tăng cường hợp tác quốc tế.
  • Thu hút nguồn tài trợ: Các nhà tài trợ thường ưu tiên tài trợ cho các nghiên cứu khoa học có tiềm năng mang lại kết quả cao.
  • Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Chất lượng nghiên cứu khoa học cao là nền tảng cho sự phát triển của đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế – xã hội.

Cách cải thiện chỉ số Xuất sắc:

Để cải thiện chỉ số Xuất sắc, các trường đại học có thể:

  • Tăng cường đầu tư cho nghiên cứu khoa học: Cung cấp cho các nhà nghiên cứu kinh phí, trang thiết bị và cơ sở vật chất để thực hiện nghiên cứu khoa học.
  • Khuyến khích giảng viên và cán bộ nghiên cứu công bố bài báo khoa học trên các tạp chí khoa học uy tín.
  • Hỗ trợ các nhà nghiên cứu tham gia các hội thảo khoa học quốc tế.
  • Xây dựng mạng lưới hợp tác nghiên cứu với các trường đại học và viện nghiên cứu khác.

Xem thêm:

3. Top trường Đại học tốt nhất Việt Nam theo bảng xếp hạng Webometrics

Dưới đây là các trường Đại học tốt nhất Việt Nam. Mời mọi người cùng theo dõi.

Top các trường Đại học tốt nhất Việt Nam theo bảng xếp hạng Webometrics
Top các trường Đại học tốt nhất Việt Nam theo bảng xếp hạng Webometrics

Theo kết quả xếp hạng Webometrics tháng 1/2024, 10 trường đại học của Việt Nam lọt vào danh sách xếp hạng thế giới:

3.1. Trường Đại học Quốc gia Hà Nội 

Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) xếp hạng 649 trên thế giới vào tháng 1 năm  2024. Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) được thành lập theo Nghị định số 97/CP ngày 10 tháng 12 năm 1993 của Chính phủ trên cơ sở tổ chức, sắp xếp lại 3 trường đại học lớn ở Hà Nội: Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội (nay là Trường Đại học Khoa học Tự nhiên), Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Hà Nội (nay là Trường Đại học Ngoại ngữ) và Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (nay là Trường Đại học Kinh tế).

Đại học Quốc gia Hà Nội 
Đại học Quốc gia Hà Nội 

Thành tựu và vị thế:

  • ĐHQGHN là một trong hai hệ thống đại học quốc gia của Việt Nam, được đánh giá là một trong 1000 đại học, trường đại học tốt nhất thế giới.
  • Trường đại học có đội ngũ giảng viên, cán bộ có trình độ chuyên môn cao, trong đó có nhiều giáo sư, phó giáo sư, tiến sĩ, nhà khoa học uy tín trong nước và quốc tế.
  • Trường đại học đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên trong và ngoài nước.
  • Trường đại học có cơ sở vật chất khang trang, hiện đại, được trang bị đầy đủ các thiết bị tiên tiến phục vụ cho công tác giảng dạy và nghiên cứu.
  • Trường đại học có môi trường học tập năng động, sáng tạo, khuyến khích sinh viên phát triển toàn diện.

Trường đại học Quốc gia Hà Nội có 8 trường thành viên:

  1. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
  2. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
  3. Trường Đại học Ngoại ngữ
  4. Trường Đại học Kinh tế
  5. Trường Đại học Luật
  6. Trường Đại học Giáo dục
  7. Trường Đại học Y
  8. Trường Đại học Công nghệ

3.2. Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Đại học Tôn Đức Thắng
Đại học Tôn Đức Thắng

Đại học Tôn Đức Thắng xếp hạng 1053 trên thế giới vào tháng 1 năm  2024.

Lịch sử hình thành và phát triển:

  • 1997: Thành lập với tên gọi Trường Đại học Công nghệ Dân lập Tôn Đức Thắng.
  • 2003: Chuyển đổi pháp nhân và đổi tên thành Trường Đại học Bán công Tôn Đức Thắng.
  • 2010: Chính thức được công nhận là trường đại học công lập.
  • 2014: Lọt Top 100 trường đại học tốt nhất Đông Nam Á theo bảng xếp hạng QS World University Rankings.
  • 2022: Lọt Top 601-700 trường đại học tốt nhất thế giới theo bảng xếp hạng THE World University Rankings.

Thành tựu và vị thế:

  • Trường đại học đa ngành, đa lĩnh vực: Đào tạo hơn 100 ngành học thuộc 15 lĩnh vực, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu đa dạng của sinh viên.
  • Chất lượng giáo dục uy tín: Đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, trong đó có nhiều giáo sư, phó giáo sư, tiến sĩ, nhà khoa học uy tín.
  • Môi trường học tập năng động: Khuyến khích sinh viên phát triển toàn diện, rèn luyện kỹ năng mềm và khả năng sáng tạo.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Cơ sở hạ tầng khang trang, trang thiết bị tiên tiến, thư viện hiện đại với nguồn tài liệu phong phú.
  • Hợp tác quốc tế rộng rãi: Hợp tác với nhiều trường đại học uy tín trên thế giới, tạo điều kiện cho sinh viên trao đổi học tập và nghiên cứu.

3.3. Trường Đại học Duy Tân 

Đại học Duy Tân 
Đại học Duy Tân 

Đại học Duy Tân  xếp hạng 1114 trên thế giới vào tháng 1 năm  2024.

Lịch sử hình thành và phát triển:

  • 1994: Thành lập với tên gọi Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Duy Tân.
  • 1997: Chuyển đổi thành Trường Đại học Dân lập Duy Tân.
  • 2015: Chuyển đổi sang loại hình Tư thục và đổi tên thành Đại học Duy Tân.
  • 2019: Được trao Huân chương Lao động hạng Nhất.

Thành tựu và vị thế:

  • Top 10 trường đại học tư thục tốt nhất Việt Nam theo bảng xếp hạng VnExpress 2023.
  • Top 500 trường đại học châu Á theo bảng xếp hạng QS World University Rankings 2022.
  • Đạt chuẩn Quốc gia về chất lượng giáo dục.
  • Đào tạo hơn 35.000 sinh viên với đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, trong đó có nhiều giáo sư, phó giáo sư, tiến sĩ.
  • Có cơ sở vật chất khang trang, hiện đại với hệ thống phòng học, phòng thí nghiệm, thư viện được trang bị đầy đủ thiết bị tiên tiến.
  • Hợp tác với nhiều trường đại học uy tín trên thế giới tạo điều kiện cho sinh viên trao đổi học tập và nghiên cứu.

3.4. Trường Đại học Nguyễn Tất Thành

 Đại học Nguyễn Tất Thành
Đại học Nguyễn Tất Thành

Đại học Nguyễn Tất Thành xếp hạng 1181 trên thế giới vào tháng 1 năm  2024.

Lịch sử hình thành và phát triển:

  • 2005: Thành lập với tên gọi Trường Đại học Nguyễn Tất Thành.
  • 2010: Đạt chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục đại học.
  • 2018: Chuyển đổi thành Đại học Nguyễn Tất Thành.
  • 2022: Lọt Top 1000 trường đại học tốt nhất thế giới theo bảng xếp hạng THE World University Rankings.

Thành tựu và vị thế:

  • Trường đại học đa ngành, đa lĩnh vực: Đào tạo hơn 50 ngành học thuộc 16 lĩnh vực, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu đa dạng của sinh viên.
  • Chất lượng giáo dục uy tín: Đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, trong đó có nhiều giáo sư, phó giáo sư, tiến sĩ, nhà khoa học uy tín.
  • Môi trường học tập năng động: Khuyến khích sinh viên phát triển toàn diện, rèn luyện kỹ năng mềm và khả năng sáng tạo.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Cơ sở hạ tầng khang trang, trang thiết bị tiên tiến, thư viện hiện đại với nguồn tài liệu phong phú.
  • Hợp tác quốc tế rộng rãi: Hợp tác với nhiều trường đại học uy tín trên thế giới, tạo điều kiện cho sinh viên trao đổi học tập và nghiên cứu.

3.5. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội

Đại học Bách khoa Hà Nội xếp hạng 1312 trên thế giới vào tháng 1 năm  2024.

Đại học Bách khoa Hà Nội
Đại học Bách khoa Hà Nội

Lịch sử hình thành và phát triển:

  • 1956: Thành lập với tên gọi Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.
  • 1976: Chuyển đổi thành Học viện Bách khoa Hà Nội.
  • 1994: Chuyển đổi trở lại thành Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.
  • 2010: Đạt chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục đại học.
  • 2020: Lọt Top 500 trường đại học châu Á theo bảng xếp hạng QS World University Rankings.

Thành tựu và vị thế:

  • Trường đại học Kỹ thuật hàng đầu Việt Nam: Đào tạo hơn 80 ngành học thuộc 15 lĩnh vực Kỹ thuật, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu đa dạng của sinh viên.
  • Chất lượng giáo dục uy tín: Đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, trong đó có nhiều giáo sư, phó giáo sư, tiến sĩ, nhà khoa học uy tín.
  • Môi trường học tập năng động: Khuyến khích sinh viên phát triển toàn diện, rèn luyện kỹ năng mềm và khả năng sáng tạo.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Cơ sở hạ tầng khang trang, trang thiết bị tiên tiến, thư viện hiện đại với nguồn tài liệu phong phú.
  • Hợp tác quốc tế rộng rãi: Hợp tác với nhiều trường đại học uy tín trên thế giới, tạo điều kiện cho sinh viên trao đổi học tập và nghiên cứu.

Xem thêm:

3.6. Trường Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh

Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh xếp hạng 1552 trên thế giới vào tháng 1 năm  2024.

Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh
Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh

Lịch sử hình thành và phát triển:

  • 1957: Thành lập với tên gọi Trung tâm Kỹ thuật Quốc gia.
  • 1976: Chuyển đổi thành Trường Đại học Kỹ thuật Quốc gia.
  • 1996: Chuyển đổi thành Trường Đại học Bách khoa TP.HCM.
  • 2007: Đạt chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục đại học.
  • 2019: Lọt Top 500 trường đại học châu Á theo bảng xếp hạng QS World University Rankings.

Thành tựu và vị thế:

  • Trường đại học Kỹ thuật hàng đầu phía Nam Việt Nam: Đào tạo hơn 100 ngành học thuộc 15 lĩnh vực Kỹ thuật, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu đa dạng của sinh viên.
  • Chất lượng giáo dục uy tín: Đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, trong đó có nhiều giáo sư, phó giáo sư, tiến sĩ, nhà khoa học uy tín.
  • Môi trường học tập năng động: Khuyến khích sinh viên phát triển toàn diện, rèn luyện kỹ năng mềm và khả năng sáng tạo.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Cơ sở hạ tầng khang trang, trang thiết bị tiên tiến, thư viện hiện đại với nguồn tài liệu phong phú.
  • Hợp tác quốc tế rộng rãi: Hợp tác với nhiều trường đại học uy tín trên thế giới, tạo điều kiện cho sinh viên trao đổi học tập và nghiên cứu.

3.7. Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh

Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh xếp hạng 1713 trên thế giới vào tháng 1 năm  2024.

Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh

Lịch sử hình thành và phát triển:

  • 1976: Thành lập với tên gọi Trường Đại học Kinh tế TP.HCM.
  • 1996: Chuyển đổi thành Trường Đại học Kinh tế Quốc dân TP.HCM.
  • 2006: Chuyển đổi thành Đại học Kinh tế TP.HCM.
  • 2010: Đạt chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục đại học.
  • 2022: Lọt Top 500 trường đại học châu Á theo bảng xếp hạng QS World University Rankings.

Thành tựu và vị thế:

  • Trường đại học Kinh tế hàng đầu Việt Nam: Đào tạo hơn 30 ngành học thuộc lĩnh vực Kinh tế, Kinh doanh và Quản lý, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu đa dạng của sinh viên.
  • Chất lượng giáo dục uy tín: Đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, trong đó có nhiều giáo sư, phó giáo sư, tiến sĩ, nhà khoa học uy tín trong nước và quốc tế.
  • Môi trường học tập năng động: Khuyến khích sinh viên phát triển toàn diện, rèn luyện kỹ năng mềm và khả năng sáng tạo.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Cơ sở hạ tầng khang trang, trang thiết bị tiên tiến, thư viện hiện đại với nguồn tài liệu phong phú.
  • Hợp tác quốc tế rộng rãi: Hợp tác với nhiều trường đại học uy tín trên thế giới, tạo điều kiện cho sinh viên trao đổi học tập và nghiên cứu.

3.8. Trường Đại học Đà Nẵng

Đại học Đà Nẵng xếp hạng 2057 trên thế giới vào tháng 1 năm  2024.

Đại học Đà Nẵng
Đại học Đà Nẵng

Lịch sử hình thành và phát triển:

  • 1975: Thành lập với tên gọi Trường Đại học Tổng hợp Đà Nẵng.
  • 1994: Chuyển đổi thành Đại học Đà Nẵng.
  • 2006: Đạt chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục đại học.
  • 2019: Lọt Top 500 trường đại học châu Á theo bảng xếp hạng QS World University Rankings.

Thành tựu và vị thế:

  • Đại học Vùng trọng điểm quốc gia: Đa ngành, đa lĩnh vực, đa cấp độ quản lý bao gồm: 06 trường ĐH thành viên và 07 đơn vị đào tạo trực thuộc.
  • Chất lượng giáo dục uy tín: Đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, trong đó có nhiều giáo sư, phó giáo sư, tiến sĩ, nhà khoa học uy tín.
  • Môi trường học tập năng động: Khuyến khích sinh viên phát triển toàn diện, rèn luyện kỹ năng mềm và khả năng sáng tạo.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Cơ sở hạ tầng khang trang, trang thiết bị tiên tiến, thư viện hiện đại với nguồn tài liệu phong phú.
  • Hợp tác quốc tế rộng rãi: Hợp tác với nhiều trường đại học uy tín trên thế giới, tạo điều kiện cho sinh viên trao đổi học tập và nghiên cứu.

3.9. Trường Đại học Cần Thơ

Đại học Cần Thơ xếp hạng 2068 trên thế giới vào tháng 1 năm  2024.

Đại học Cần Thơ
Đại học Cần Thơ

Lịch sử hình thành và phát triển:

  • 1966: Thành lập với tên gọi Viện Đại học Cần Thơ.
  • 1976: Chuyển đổi thành Trường Đại học Cần Thơ.
  • 2007: Đạt chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục đại học.
  • 2020: Lọt Top 500 trường đại học châu Á theo bảng xếp hạng QS World University Rankings.

Thành tựu và vị thế:

  • Trường đại học đa ngành, đa lĩnh vực: Đào tạo hơn 100 ngành học thuộc 18 lĩnh vực, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu đa dạng của sinh viên.
  • Chất lượng giáo dục uy tín: Đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, trong đó có nhiều giáo sư, phó giáo sư, tiến sĩ, nhà khoa học uy tín.
  • Môi trường học tập năng động: Khuyến khích sinh viên phát triển toàn diện, rèn luyện kỹ năng mềm và khả năng sáng tạo.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Cơ sở hạ tầng khang trang, trang thiết bị tiên tiến, thư viện hiện đại với nguồn tài liệu phong phú.
  • Hợp tác quốc tế rộng rãi: Hợp tác với nhiều trường đại học uy tín trên thế giới, tạo điều kiện cho sinh viên trao đổi học tập và nghiên cứu.

3.10. Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh

Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh xếp hạng 2092 trên thế giới vào tháng 1 năm  2024.

Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh

Lịch sử hình thành và phát triển:

  • 1956: Thành lập với tên gọi Trường Huấn nghiệp Gò Vấp.
  • 1999: Nâng cấp thành Trường Cao đẳng Công nghiệp IV.
  • 2004: Nâng cấp thành Đại học Công nghiệp TP.HCM.
  • 2010: Đạt chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục đại học.
  • 2022: Lọt Top 1000 trường đại học tốt nhất thế giới theo bảng xếp hạng THE World University Rankings.

Thành tựu và vị thế:

  • Trường đại học định hướng ứng dụng và thực hành: Chuyên đào tạo nhóm ngành kinh tế công nghiệp và kỹ thuật công nghiệp, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu đa dạng của sinh viên.
  • Chất lượng giáo dục uy tín: Đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, trong đó có nhiều giáo sư, phó giáo sư, tiến sĩ, nhà khoa học uy tín.
  • Môi trường học tập năng động: Khuyến khích sinh viên phát triển toàn diện, rèn luyện kỹ năng mềm và khả năng sáng tạo.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Cơ sở hạ tầng khang trang, trang thiết bị tiên tiến, thư viện hiện đại với nguồn tài liệu phong phú.
  • Hợp tác quốc tế rộng rãi: Hợp tác với nhiều trường đại học uy tín trên thế giới, tạo điều kiện cho sinh viên trao đổi học tập và nghiên cứu.

4. Kết luận

Hy vọng thông qua bài viết của Du học Đăng Huy phần nào cung cấp cho các bạn thêm nhiều thông tin chi tiết về top các trường Đại học tốt nhất Việt Nam. Qua đó có cái nhìn cụ thể hơn và định hướng cho tương lai của mình tốt hơn. Có bất kì câu hỏi hay thắc mắc nào, các bạn hãy liên hệ Du học Đăng Huy để giải đáp những thắc mắc ấy nhé. 

Bảng xếp hạng đại học uy tín như đóng vai trò như Webometrics kim chỉ nam đắc lực cho con đường du học của bạn. Bảng xếp hạng giúp bạn dễ dàng so sánh, đánh giá và lựa chọn những ngôi trường phù hợp nhất với năng lực và nguyện vọng của bản thân.

Nếu muốn biết thêm nhiều thông tin chi tiết mọi người hãy tham khảo chuyên mục Trường học của Du học Đăng Huy nhé. Chúng tôi luôn sát cánh bên bạn.

Link tham khảo:

World. https://webometrics.info/en/world 

VietNam. https://webometrics.info/en/Asia/Vietnam 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *