Du học New Zealand nên học ngành gì? Gợi ý các ngành học dễ xin việc và định cư sau này
Bạn đang ấp ủ dự định du học New Zealand nhưng chưa biết nên chọn ngành học nào? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc “Du học New Zealand nên học ngành gì?” với những gợi ý về các ngành học dễ xin việc và định cư sau này. Hãy cùng Du học Đăng Huy khám phá để tìm ra ngành học phù hợp với bản thân và mở ra cánh cửa tương lai rộng mở tại xứ sở Kiwi xinh đẹp!
1. Lý do nên du học New Zealand?
Trước khi đi sâu vào chi tiết du học New Zealand nên học ngành nào, hãy cùng Du học Đăng Huy điểm qua những lợi ích mà du học sinh quốc tế sẽ nhận được khi chọn xứ sở Kiwi làm điểm đến cho quá trình học tập của mình.
New Zealand nổi tiếng với chất lượng giáo dục hàng đầu thế giới, từ cấp phổ thông đến đại học. Đặc biệt, quốc gia này sở hữu 8 trường đại học công lập lớn, tất cả đều nằm trong top các cơ sở giáo dục hàng đầu thế giới.
New Zealand đứng đầu bảng xếp hạng EIU về chỉ số giáo dục chuẩn bị cho tương lai vào tháng 9 năm 2017.
Quy trình xin visa du học tại New Zealand mang tính tự động và thân thiện với người dùng. Hệ thống có phần mềm tự động nhắc nhở du học sinh gia hạn visa khi gần hết hạn. Du học sinh quốc tế có thể xin visa Pathway với thời hạn lên đến 5 năm nếu theo học khóa học 3 năm tại New Zealand.
Chi phí học tập tại New Zealand hợp lý, dao động từ 12.000 đến 16.000 NZD/năm. Riêng đối với bậc tiến sĩ, học phí còn thấp hơn nhiều, từ 7.000 đến 9.000 NZD/năm.
Du học sinh quốc tế được phép làm việc tối đa 20 giờ/tuần để trang trải chi phí sinh hoạt. Mức lương làm thêm tối thiểu tại New Zealand là 15 NZD/giờ. Trong các kỳ nghỉ, du học sinh có thể làm việc toàn thời gian.
Sau khi hoàn thành khóa học tại New Zealand, sinh viên có thể ở lại làm việc từ 1-3 năm. Cơ hội định cư tại xứ sở Kiwi cũng rất cao.
Thêm vào đó, việc di chuyển giữa New Zealand và Việt Nam hiện nay rất dễ dàng. Bạn có thể bay trực tiếp đến New Zealand mà không cần phải quá cảnh tại một quốc gia khác.
2. Kinh nghiệm chọn ngành học phù hợp du học New Zealand
Việc chọn ngành học khi du học New Zealand là một quyết định quan trọng và đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng từ nhiều yếu tố. Để đảm bảo lựa chọn đúng đắn, bạn cần xem xét sự giao thoa giữa bốn yếu tố chính: sở thích cá nhân, năng lực bản thân, nhu cầu của xã hội và khả năng thu nhập từ ngành học đó.
2.1. Điều bạn yêu thích
Đầu tiên, hãy xác định điều gì làm bạn phấn khích và hứng thú. Nếu bạn có sở thích nào đó, hãy xem xét nó như một yếu tố quan trọng khi chọn ngành học. Một số môn học yêu thích từ thời trung học có thể tiếp tục theo đuổi ở bậc đại học. Ví dụ, nếu bạn yêu thích toán học và thích làm việc với các con số, ngành Kinh tế có thể là lựa chọn phù hợp.
2.2. Điều bạn giỏi
Ngoài việc yêu thích, bạn cần phải giỏi trong lĩnh vực mình chọn. Khả năng này có thể đến từ tài năng bẩm sinh hoặc sự nỗ lực, luyện tập không ngừng. Nếu chỉ chọn ngành dựa trên sở thích mà không xem xét năng lực, bạn có thể dễ dàng cảm thấy chán nản và muốn chuyển ngành sau một thời gian học. Ví dụ, nếu bạn hướng ngoại và có kỹ năng tổ chức tốt, ngành Quản trị sự kiện hoặc Marketing có thể là lựa chọn phù hợp.
2.3. Nhu cầu của xã hội và khả năng thu nhập
Ngành học bạn chọn cần phải có tiềm năng phát triển và đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động. Bạn nên tìm hiểu xem xã hội đang cần nhân sự ở những lĩnh vực nào và ngành học đó có thể mang lại thu nhập ổn định cho bạn không. Nếu không biết mình thích gì hay giỏi gì, hãy chọn ngành đáp ứng nhu cầu xã hội và mang lại thu nhập để có động lực kiên trì theo đuổi.
2.4. Điều kiện kinh tế gia đình
Chi phí du học là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Học phí có sự khác biệt giữa các ngành, trường và bậc học. Ví dụ, học nghề hoặc cao đẳng thường rẻ hơn so với đại học hoặc thạc sĩ. Ngành Y, Kinh tế thường có học phí cao hơn so với Du lịch hay Khoa học xã hội. Do đó, bạn cần xem xét tình hình tài chính của gia đình để lựa chọn ngành học phù hợp.
Xem thêm:
- Các trường đại học nổi tiếng ở new zealand
- Văn hóa nước new zealand
- Chi phí sinh hoạt 1 tháng ở singapore
3. Chính sách việc làm và định cư tại New Zealand cho du học sinh
Chính phủ New Zealand đưa ra bốn loại hình định cư khác nhau, nhưng trong bài viết này, Du học Đăng Huy sẽ tập trung vào chính sách việc làm và định cư cho du học sinh. Trước khi xác định nên học ngành gì để dễ dàng định cư tại New Zealand, bạn cần nắm rõ các chính sách của họ.
- Bậc Cao đẳng và Đại học
Sau khi hoàn thành chương trình Cao đẳng (Diploma level 5 và 6) hoặc Đại học (Diploma level 7), bạn sẽ được cấp một giấy phép làm việc mở (Open Working) có thời hạn một năm để tìm kiếm việc làm phù hợp với ngành học của mình. Trong thời gian này, bạn cần tìm một công việc liên quan đến ngành học.
Nếu được một công ty tuyển dụng, bạn sẽ cần yêu cầu công ty hỗ trợ bảo lãnh thủ tục xin gia hạn thời gian làm việc hợp pháp tại New Zealand từ 1 đến 2 năm. Trong giai đoạn này, bạn có thể nộp đơn xin định cư và trở thành thường trú nhân.
- Bậc Sau đại học và Cao học
Đối với bậc sau đại học và cao học, sinh viên quốc tế có thể nộp đơn xin định cư chỉ sau một năm làm việc. Điều kiện là bạn phải hoàn thành và tốt nghiệp chương trình sau đại học hoặc cao học. Nếu ngành học của bạn thuộc danh sách các kỹ năng dài hạn thiếu hụt (long-term skills shortage list) từ Diploma level 8 trở lên, người vợ/chồng của bạn cũng sẽ được cấp giấy phép lao động và con cái bạn sẽ được chính phủ hỗ trợ chi phí nuôi nấng và giáo dục.
Bằng cách hiểu rõ và tuân thủ các chính sách này, bạn sẽ có một lộ trình rõ ràng và hợp lý cho con đường học tập và định cư tại New Zealand.
4. Các ngành học du học New Zealand dễ xin việc và định cư sau này
Nếu bạn có ý định du học New Zealand với mục tiêu định cư lâu dài, và có công việc sau khi ra trường thì việc lựa chọn ngành học phù hợp là rất quan trọng. Bộ Di Trú New Zealand đã chia thành hai nhóm: danh sách các ngành thiếu lao động có tay nghề khẩn cấp và danh sách các ngành thiếu hụt lao động dài hạn. Lựa chọn ngành học thuộc một trong hai nhóm này sẽ giúp tăng cơ hội định cư và có việc làm của bạn.
3.1. Các ngành thiếu hụt lao động nghiêm trọng
- Ngành nông lâm nghiệp: Bao gồm các lĩnh vực như nuôi ong, trồng cây ăn quả, quản lý nông trại, trợ lý quản lý nông trại, chế biến thịt gia cầm, quản lý nông học, canh tác nho, sản xuất rượu vang và trồng cây lương thực.
- Ngành xây dựng: Các vị trí như thanh tra công trình, giám sát xây dựng, quản lý dự án xây dựng, chuyên viên thủy văn, kỹ sư khoa học không gian và kỹ thuật khảo sát địa chất.
- Ngành giáo dục: Bao gồm giảng viên đại học và nghiên cứu sinh bậc tiến sĩ.
- Ngành kỹ thuật: Bao gồm kỹ thuật viên cơ khí và chuyên viên thiết kế kỹ thuật dân dụng.
- Ngành y tế và chăm sóc sức khỏe: Các vị trí như chuyên viên gây mê, nha sĩ, y tá, kỹ thuật viên phòng thí nghiệm, chuyên viên chăm sóc sức khỏe tâm thần, nhân viên y tế tại gia, bác sĩ đa khoa, bác sĩ chuyên khoa và dược sĩ.
- Ngành tài chính và kinh doanh: Kế toán.
- Ngành dầu khí: Chuyên viên vận hành nhà máy hóa chất, chuyên viên xăng dầu, nhà địa chất và chuyên gia dầu khí, cố vấn sức khỏe và an toàn nghề nghiệp, quản lý sản xuất và thanh tra an ninh.
- Ngành giải trí, khách sạn và du lịch: Hướng dẫn viên nhảy dù, hướng dẫn viên thể thao ngoài trời và thể thao tuyết.
- Ngành khoa học: Nhà hóa học.
- Ngành thương mại: Thợ làm bánh, kỹ sư công nghệ, chuyên gia dệt, thợ máy ô tô, công nhân đúc kim loại, kỹ sư chế biến sản phẩm nhựa, thợ bọc nội thất và thợ giàn giáo.
3.2. Các ngành thiếu hụt lao động dài hạn
- Ngành xây dựng: Quản lý dự án xây dựng, khảo sát viên và quản lý địa điểm.
- Ngành kỹ sư: Bao gồm kỹ sư hóa học, kỹ sư vật liệu, kỹ sư xây dựng, kỹ sư kết cấu hạ tầng, kỹ sư địa kỹ thuật, kỹ sư điện, kỹ sư điện tử, kỹ sư công nghiệp, kỹ sư cơ khí, kỹ sư sản xuất, kỹ sư môi trường, kỹ sư viễn thông và kỹ sư mạng viễn thông.
- Ngành tài chính và doanh nghiệp: Quản lý mua hàng.
- Ngành dịch vụ y tế và xã hội: Kỹ thuật viên x-quang, nhà tâm lý học lâm sàng, bác sĩ đa khoa, chuyên gia xạ trị và bác sĩ chẩn đoán.
- Ngành giải trí, khách sạn và du lịch: Đầu bếp và chuyên gia ẩm thực.
- Ngành khoa học tự nhiên: Kỹ thuật viên thực phẩm và nhà nghiên cứu môi trường.
- Ngành chế tạo và sản xuất ô tô: Thợ điện ô tô và cơ khí động cơ diesel.
Chọn một ngành học thuộc một trong hai nhóm ngành này không chỉ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp mà còn tăng khả năng xin định cư thành công tại New Zealand.
5. Du học New Zealand nên học ngành gì? Gợi ý một vài ngành học phổ biến và tiềm năng
New Zealand nổi tiếng với các chương trình học đa dạng dành cho sinh viên quốc tế. Từ cao đẳng, đại học cho đến sau đại học, đất nước này cung cấp hàng ngàn khóa học phù hợp với nhiều nhu cầu và sở thích khác nhau.
5.1. Nông nghiệp và Lâm nghiệp
Nông nghiệp là ngành kinh tế quan trọng nhất của New Zealand, chiếm khoảng 6% lực lượng lao động toàn quốc với khoảng 141.400 người tham gia. Được ví như xương sống của nền kinh tế, ngành này đòi hỏi lực lượng lao động lớn và có cơ hội việc làm đa dạng cho sinh viên.
New Zealand có nhiều trường cao đẳng và đại học chuyên đào tạo về nông nghiệp và lâm nghiệp. Sinh viên sẽ được tham gia các chuyến tham quan thực tế tại các trang trại và trung tâm nghiên cứu, cũng như các chuyến đi thực địa thường xuyên. Khi thực tập, sinh viên có cơ hội làm việc tại các phòng thí nghiệm hoặc các nông trường, giúp họ có được kinh nghiệm thực tế quý báu.
Cơ hội việc làm và định cư
Ngành nông nghiệp tại New Zealand mở ra nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên. Các vị trí có thể bao gồm quản lý trang trại, chuyên gia sức khỏe, quản lý lâm nghiệp, nhà khoa học nông nghiệp/trồng trọt, và công nghệ sinh học nông nghiệp. Theo Bộ Kinh doanh, Đổi mới và Việc làm, từ nay đến năm 2023, số lượng công việc cho các nhà khoa học nông nghiệp sẽ tăng khoảng 1,8% mỗi năm và kéo dài đến năm 2028. Với nhu cầu nhân lực cao tạo điều kiện thuận lợi cho các bạn du học sinh muốn định cư và làm việc lâu dài tại New Zealand.
Các trường đào tạo tốt
STT | Tên trường | Xếp hạng thế giới |
1 | Đại học Auckland | 118 |
2 | Đại học Massey | 556 |
3 | Đại học Lincoln | 1018 |
4 | Đại học Otago | 230 |
Học phí
Bậc | Chi phí (NZD/năm) |
Bậc cao đẳng | 15.000 – 20.000 |
Bậc Đại học | 22.000 – 30.000 |
Bậc sau đại học | 25.000 – 35.000 |
Chương trình đào tạo ngành nông nghiệp tại New Zealand có ba bậc học với mức học phí từ 15.000 NZD đến 35.000 NZD mỗi năm, thấp hơn nhiều so với các quốc gia phát triển khác như Anh, Mỹ, và Úc. Ví dụ, học phí tại Đại học Cornell (Mỹ) là khoảng 107.665 NZD/năm, tại Đại học Queen’s University Belfast (Anh) là 37.225 NZD/năm, và tại Đại học Melbourne (Úc) là 46.990 NZD/năm.
Các Công Việc Liên Quan
Sinh viên học ngành nông nghiệp tại New Zealand có thể tham gia vào nhiều công việc liên quan như:
- Quản lý trang trại
- Quản lý lâm nghiệp
- Công nghệ sinh học
- Chuyên gia sức khỏe
- Nhà khoa học nông nghiệp
- Nhà khoa học trồng trọt
Sinh viên tốt nghiệp ngành Nông nghiệp tại các trường đại học có thể kiếm được trung bình 62.000 NZD/năm tại New Zealand.
5.2. Giáo dục
Ngành Giáo dục tại New Zealand không chỉ tập trung vào khía cạnh lý thuyết mà còn chú trọng đến thực tiễn giảng dạy. Giáo viên không chỉ đơn thuần là người truyền đạt kiến thức mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc, tư vấn và hỗ trợ học sinh giải quyết các vấn đề cá nhân. Hệ thống giáo dục tại New Zealand đặc biệt nhấn mạnh vào tư duy phản biện và sự đa dạng trong văn hóa và tư duy, giúp kích thích sự sáng tạo của học sinh.
Cơ hội việc làm và định cư
Sau khi tốt nghiệp, bạn có thể theo đuổi nhiều vị trí công việc khác nhau như giảng viên đại học, giáo viên mầm non, giáo viên tiểu học, cố vấn giáo dục và nhiều vị trí khác. Chính phủ New Zealand đang nỗ lực giảm thiểu sự thiếu hụt giáo viên tại các cơ sở giáo dục, tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho cả giáo viên nội địa và quốc tế. Năm 2019, đã có khoảng 1,000 giáo viên nước ngoài được cấp thị thực để giảng dạy tại New Zealand, cho thấy sự thiếu hụt nhân lực và nhu cầu tuyển dụng cao trong lĩnh vực này.
Các trường đào tạo tốt
STT | Tên trường | Địa chỉ | Xếp hạng thế giới |
1 | Đại học Massey | Thành phố Auckland, Wellington và Palmerston North | 272 |
2 | Đại học Canterbury | Thành phố Christchurch | 270 |
3 | Đại học Otago | Thành phố Dunedin | 184 |
4 | Đại học Victoria Wellington | Thủ đô Wellington | 510 |
5 | Đại học AUT | Thành phố Auckland | n/a |
6 | Đại học Auckland | Thành phố Auckland | 118 |
7 | Học viện SIT | Đảo Nam của New Zealand | n/a |
8 | Học viện Weltec | Thủ đô Wellington | n/a |
Học phí
So với các ngành khác như Kinh tế hay Y tế, chi phí học ngành Giáo dục tại New Zealand thấp hơn, mang lại cơ hội học tập với chi phí hợp lý hơn so với những chương trình đào tạo tương tự ở các nước khác như Mỹ.
Bậc | Chi phí (NZD/năm) |
Bậc cao đẳng | 15.000 – 20.000 |
Bậc Đại học | 22.000 – 30.000 |
Bậc sau đại học | 25.000 – 35.000 |
Chi phí học ngành Giáo dục tại New Zealand thấp hơn so với các ngành như Kinh tế hay Y tế. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những bạn trẻ đam mê ngành này mà không phải trả mức học phí cao như ở Mỹ, nơi học phí tại đại học Stanford là khoảng 82.000 NZD mỗi năm.
Các công việc liên quan
Sinh viên có thể lựa chọn từ nhiều chuyên ngành trong lĩnh vực giáo dục như:
- Giáo dục mầm non
- Giáo dục tiểu học
- Giáo dục trung học
Theo trang Payscale, mức lương trung bình cho ngành Giáo dục tại New Zealand là khoảng 65,000 NZD mỗi năm. Mức lương này có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí công việc và kinh nghiệm làm việc.
5.3. Y tế và sức khỏe
New Zealand là một điểm đến hấp dẫn cho du học sinh, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế và sức khỏe, nơi có nhu cầu nhân lực rất cao. Theo Bộ Giáo dục New Zealand, sinh viên tốt nghiệp ngành này nhận được mức lương trung bình cao gấp 2.59 lần so với các ngành nghề khác, phản ánh sự khan hiếm nhân lực trong lĩnh vực này, đặc biệt là ở các khu vực ngoài Auckland.
Ngành y tế và sức khỏe tại New Zealand không chỉ được chú trọng đào tạo mà còn phát triển mạnh mẽ sau đại dịch Covid-19. Các chuyên ngành phổ biến trong lĩnh vực này bao gồm sức khỏe cộng đồng, vật lý trị liệu, dược, và nhiều chuyên ngành khác. Sự khủng hoảng từ đại dịch đã thúc đẩy quốc gia này đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống y tế và mở rộng công tác đào tạo nguồn lực y tế.
Cơ hội việc làm và định cư
Theo Bộ trưởng Bộ Y tế New Zealand, Andrew Little, quốc gia này đang thiếu khoảng 4000 y tá, và nhu cầu về điều dưỡng dự kiến sẽ lên đến 25.000 vị trí vào năm 2030. Điều này mở ra cơ hội việc làm rộng lớn cho du học sinh sau khi tốt nghiệp. Các công việc trong lĩnh vực y tế mà du học sinh có thể theo đuổi bao gồm: y tá, bác sĩ phẫu thuật, kỹ thuật viên xét nghiệm y khoa, điều dưỡng, nha sĩ, và kỹ thuật viên y tế. Đặc biệt, kỹ thuật viên là một trong những nhóm ngành được ưu tiên xét duyệt định cư tại New Zealand.
Số lượng người cao tuổi ngày càng tăng thêm trong khi nguồn nhân lực y tế thiếu trầm trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho du học sinh có cơ hội định cư lâu dài tại New Zealand. Các nhóm ngành như bác sĩ phẫu thuật, điều dưỡng, nha sĩ,… thuộc nhóm ngành được ưu tiên xét định cư tại đất nước này.
Các trường đào tạo tốt
STT | Tên trường | Địa chỉ | Xếp hạng thế giới |
1 | Đại học Massey | Thành phố Auckland, Wellington và Palmerston North | 556 |
2 | Đại học Canterbury | Thành phố Christchurch | 387 |
3 | Đại học Otago | Thành phố Dunedin | 230 |
4 | Đại học Victoria Wellington | Thủ đô Wellington | 510 |
5 | Đại học AUT | Đại học Victoria Wellington | 451 |
6 | Đại học Auckland | Thành phố Auckland | 118 |
7 | Eastern Institute of Technology | Hawke’s Bay, Auckland và Gisborne | n/a |
8 | Trường Wintec | Thành phố Waikato | n/a |
9 | Whitireia New Zealand | Thành phố Porirua, Wellington và Auckland | |
10 | Ara Institute of Canterbury | Thành phố Canterbury | |
11 | Otago Polytechnic | Thành phố Auckland |
Học phí
Bậc | Chi phí (NZD/năm) |
Học nghề | 6.000 – 10.000 |
Bậc cao đẳng | 18.000 – 25.000 |
Bậc Đại học | 28.000 – 45.000 |
Bậc sau đại học | 30.000 – 45.000 |
Mặc dù chi phí học ngành y tế và sức khỏe tại New Zealand thường cao hơn so với các ngành như công nghệ thông tin và du lịch – khách sạn, nhưng vẫn chỉ bằng một nửa so với chi phí du học tại Mỹ. Điều này giúp du học sinh tiết kiệm được nhiều chi phí mà vẫn nhận được chất lượng giáo dục cao.
Xem thêm:
- Du học singapore ngành marketing
- Đi sing có cần chứng minh tài chính không
- Du học singapore bao nhiêu tiền
5.4. Quản trị khách sạn – Du lịch
New Zealand là một điểm đến lý tưởng cho những ai muốn theo đuổi ngành Quản trị Khách sạn – Du lịch. Ngành này không chỉ là một trong những ngành xuất khẩu phát triển nhanh nhất mà còn là ngành tạo ra nhiều cơ hội việc làm tại quốc gia này.
Cơ hội việc làm và định cư
Mặc dù New Zealand không phải là quốc gia hàng đầu trong đào tạo ngành Du lịch – Khách sạn, nhưng đây vẫn là một điểm đến hấp dẫn cho du học sinh. Sau đại dịch Covid-19, ngành du lịch tại đây đã mất khoảng 90.000 việc làm trong năm đầu tiên, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực nghiêm trọng khi kinh tế bắt đầu hồi phục. Để đáp ứng nhu cầu trong mùa hè cao điểm, các cửa hàng lưu trú và khách sạn cần tuyển từ 20.000 đến 30.000 nhân viên.
Chính phủ New Zealand đã phê duyệt 16.904 thị thực Working Holiday từ ngày 14 tháng 3 đến ngày 19 tháng 7 năm 2022 để thu hút nguồn nhân lực trẻ tuổi từ khắp nơi trên thế giới. Đây là cơ hội lớn cho các bạn du học sinh có thể làm việc tại các doanh nghiệp lữ hành, khách sạn hoặc các cơ sở lưu trú sau khi hoàn thành chương trình học.
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể xin visa định cư 3 năm tại New Zealand, mở ra con đường định cư lâu dài và phát triển sự nghiệp tại đây. Điều này đặc biệt hấp dẫn đối với những ai mong muốn tìm kiếm một môi trường sống và làm việc an toàn, thân thiện và có chất lượng cuộc sống cao.
Các trường đào tạo tốt
STT | Tên trường | Địa chỉ | Xếp hạng thế giới |
1 | PIHMS | Thành phố New Plymouth | n/a |
2 | Le Cordon Bleu | Thành phố Wellington | n/a |
3 | Đại học AUT | Thành phố Auckland | 451 |
4 | Đại học Lincoln | Thành phố Christchurch | 1018 |
5 | Queenstown Resort College | Thị trấn Queenstown | n/a |
6 | Học viện SIT | Đảo Nam của New Zealand | n/a |
7 | New Zealand School of Tourism | Các thành phố: Dunedin, Christchurch, Wellington, Rotorua, Hamilton, Auckland | n/a |
Học phí
Bậc | Chi phí (NZD/năm) |
Học nghề | 6.000 – 10.000 |
Bậc cao đẳng | 15.000 – 20.000 |
Bậc Đại học | 22.000 – 30.000 |
Bậc sau đại học | 25.000 – 35.000 |
Học phí cho ngành Du lịch – Khách sạn tại New Zealand tương đương với ngành Công nghệ thông tin và thấp hơn so với các ngành đòi hỏi cao như Y tế hay Kinh tế – Tài chính. Mặc dù chi phí này cao hơn so với một số quốc gia châu Á như Hàn Quốc (học phí tại Hàn Quốc khoảng 4000 NZD/năm cho hệ Đại học), nhưng chất lượng giáo dục hàng đầu tại New Zealand xứng đáng với mức học phí này.
Các công việc liên quan
Các vị trí công việc phổ biến sau khi tốt nghiệp ngành này bao gồm:
- Nhân viên phục vụ phòng
- Quản lý khách sạn
- Điều phối viên sự kiện
- Nhân viên pha chế
Theo trang seek.co.nz, mức lương trung bình cho các vị trí quản lý khách sạn dao động từ 80.000 NZD đến 100.000 NZD mỗi năm, mang lại thu nhập hấp dẫn cho người lao động.
5.5. Công nghệ thông tin
Ngành công nghệ thông tin (CNTT) tại New Zealand đang thiếu hụt nhân sự nghiêm trọng, mở ra nhiều cơ hội việc làm và định cư cho sinh viên quốc tế. Theo thống kê, có khoảng 10% du học sinh quốc tế tại New Zealand theo học ngành này. Mặc dù không nổi trội như ở Anh, Úc hay Mỹ, nhưng ngành CNTT tại New Zealand vẫn phát triển mạnh mẽ với nhiều trường đào tạo nổi tiếng và chất lượng. Sinh viên được phép thực tập trong các dự án lớn và làm việc cùng các chuyên gia hàng đầu thế giới, giúp tăng cường kỹ năng thực tế và kinh nghiệm làm việc.
Cơ hội việc làm và định cư
Theo New Zealand Immigration, quốc gia này cần từ 4.000 đến 5.000 chuyên gia công nghệ kỹ thuật số mới mỗi năm trong tương lai gần. Năm 2019, có tới 3.683 người nhập cư được cấp thị thực cho các nghề CNTT, chiếm hơn 80% việc làm công nghệ kỹ thuật số mới được tạo ra.
Từ năm 2014 đến 2019, 27.057 thị thực đã được cấp cho những người nhập cảnh vào New Zealand để làm việc trong ngành CNTT-TT. Du học sinh với trình độ chuyên môn cao và ít nhất 3 năm kinh nghiệm trong ngành này có thể định cư tại New Zealand thông qua visa Di cư có tay nghề.
Các trường đào tạo tốt
STT | Tên trường | Địa chỉ | Xếp hạng thế giới |
1 | Đại học Massey | Thành phố Auckland, Wellington và Palmerston North | 556 |
2 | Đại học AUT | Thành phố Auckland | |
3 | Đại học Lincoln | Thành phố Christchurch | 1018 |
4 | Đại học Canterbury | Thành phố Christchurch | 387 |
5 | Đại học Otago | Thành phố Dunedin | 230 |
6 | Đại học Waikato | Thành phố Hamilton | 375 |
78 | Học viện Crown | Thành phố Auckland | n/a |
9 | Edenz College | Thành phố Auckland | n/a |
10 | Học viện SIT | Đảo Nam của New Zealand | n/a |
11 | Học viện Công nghệ Wellington | Thành phố Petone, Wellington, Auckland, Christchurch, Porirua | n/a |
Học phí
Bậc | Chi phí (NZD/năm) |
Học nghề | 6.000 – 10.000 |
Bậc cao đẳng | 15.000 – 20.000 |
Bậc Đại học | 22.000 – 30.000 |
Bậc sau đại học | 25.000 – 35.000 |
Mức học phí ngành CNTT tại New Zealand tương đối phải chăng, tương đương với ngành du lịch – khách sạn và thấp hơn so với ngành y tế. Sinh viên lựa chọn ngành này tại New Zealand được hưởng nền giáo dục tiên tiến với chi phí chỉ bằng một nửa so với du học tại Mỹ, cụ thể là khoảng 71.000 NZD/năm tại Massachusetts Institute of Technology.
Các công việc liên quan
Sinh viên theo học ngành CNTT tại New Zealand có thể lựa chọn các chuyên ngành như:
- Khoa học máy tính
- Công nghệ thông tin
- Thiết kế đa phương tiện
- Tin học ứng dụng
- Kỹ sư CNTT
- Quản lý hệ thống thông tin và phần mềm
Trong thời kỳ công nghệ bùng nổ, ngành CNTT mang lại nguồn thu nhập cao với mức lương trung bình cho các kỹ sư công nghệ thông tin lên đến 92.700 NZD/năm.
5.6. Kinh tế – Tài chính
Xu hướng của sinh viên, cả trong nước lẫn khi du học, thường là chọn những ngành học liên quan đến kinh tế. Ngành tài chính và kinh doanh luôn được ưa chuộng nhờ vào tính năng động và dễ tiếp cận. Tại New Zealand, việc học tập các ngành này không chỉ cung cấp kiến thức chuyên sâu về tài chính, marketing và quản trị kinh doanh, mà còn hứa hẹn mang lại triển vọng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Cơ hội việc làm và định cư
New Zealand là một trong những nền kinh tế nhỏ nhất nhưng vẫn lọt vào TOP 10 quốc gia có GDP vượt 174 tỉ USD vào năm 2017. GDP bình quân đầu người năm 2018 của quốc gia này là khoảng 41.000 USD. Điều này tạo ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn cho sinh viên ngành kinh tế – tài chính tại New Zealand.
Sinh viên tốt nghiệp ngành này có thể tìm thấy nhiều cơ hội việc làm tại các tổ chức tín dụng, ngân hàng, công ty chứng khoán, doanh nghiệp thương mại điện tử, công ty bảo hiểm và nhiều doanh nghiệp khác. Những vị trí như kế toán, nhân viên ngân hàng, nhân viên chứng khoán, và nhà đầu tư luôn có nhu cầu cao. Hơn nữa, sinh viên có kinh nghiệm và chuyên môn cao có thể xin định cư tối đa 3 năm tại New Zealand sau khi tốt nghiệp.
Các trường đào tạo tốt
STT | Tên trường | Xếp hạng thế giới |
1 | Đại học Auckland | 118 |
2 | Đại học Otago | 230 |
3 | Đại học Công nghệ Auckland | 365 |
4 | Đại học Canterbury | 387 |
5 | Đại học Victoria Wellington | 510 |
6 | Đại học Massey | 556 |
7 | Đại học Waikato | 804 |
8 | Đại học Lincoln | 1018 |
Học phí
Bậc | Chi phí (NZD/năm) |
Cao đẳng | 15.000 – 20.000 |
Đại học | 22.000 – 30.000 |
Sau đại học | 30.000 – 45.000 |
Học phí cho ngành kinh tế – tài chính tại New Zealand có thể chênh lệch khoảng 15.000 NZD mỗi năm tùy thuộc vào ngành học cụ thể. Dù học phí sau đại học của ngành này có phần cao hơn so với ngành du lịch – khách sạn khoảng 5.000 NZD, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với chi phí du học tại Mỹ, tiết kiệm đến 26.000 NZD mỗi năm.
Các công việc liên quan
Sinh viên tốt nghiệp ngành này có thể tìm thấy nhiều cơ hội việc làm tại các tổ chức tín dụng, ngân hàng, công ty chứng khoán, doanh nghiệp thương mại điện tử, công ty bảo hiểm và nhiều doanh nghiệp khác. Những vị trí như:
- Kế toán
- Kinh tế học
- Tài chính
- Quản lý nguồn nhân lực
- Hệ thống thông tin
- Kinh doanh quốc tế
- Tiếp thị
Theo trang việc làm Payscale, ngành Kinh tế – Tài chính mang lại nguồn thu nhập khá ổn định với mức lương trung bình 67.000 NZD/năm. Mức lương có thể tăng giảm tùy vào vị trí công việc.
6. Lời kết
Du học New Zealand mở ra cánh cửa đến với một tương lai tươi sáng với tấm bằng danh giá và cơ hội việc làm hấp dẫn. Tuy nhiên, lựa chọn ngành học phù hợp là yếu tố then chốt để bạn gặt hái thành công trên con đường du học.
Trong bài viết này, Du học Đăng Huy hy vọng đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “Du học new zealand nên học ngành gì?” và gợi ý giúp bạn những ngành học tiềm năng tại New Zealand, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và có cơ hội định cư cao. Hãy dành thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng, cân nhắc sở thích, năng lực và mục tiêu nghề nghiệp để đưa ra lựa chọn thông minh nhất.
Đừng quên ghé thăm chuyên mục Du học New Zealand để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích liên quan mà có thể bạn đang tìm kiếm.